video/mp2t Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

MPEG-2 transport stream

, nguồn: IANA-defined media types

Thường có 10 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại video/mp2t MIME: .ts .m2t .m2ts .mts .cpi .clpi .mpl .mpls .bdm .bdmv

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho video/mp2t
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
video/mp2t .ts 📋
.m2t 📋
.m2ts 📋
.mts 📋
.cpi 📋
.clpi 📋
.mpl 📋
.mpls 📋
.bdm 📋
.bdmv 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .ts
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.ts application/x-linguist 📋
text/vnd.qt.linguist 📋
text/vnd.trolltech.linguist 📋
video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .m2t
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.m2t video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .m2ts
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.m2ts video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .mts
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.mts model/vnd.mts 📋
video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .cpi
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.cpi video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .clpi
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.clpi video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .mpl
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.mpl text/x-mpl2 📋
video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .mpls
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.mpls video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .bdm
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.bdm application/vnd.syncml.dm+wbxml 📋
video/mp2t 📋
Tham chiếu loại MIME cho .bdmv
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.bdmv video/mp2t 📋

FAQs

video/mp2t là gì?

video/mp2t là loại MIME của MPEG-2 transport stream.

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/mp2t là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/mp2t có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .ts .m2t .m2ts .mts .cpi .clpi .mpl .mpls .bdm .bdmv