video/mpeg Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME
MPEG video
, nguồn: IANA-defined media types
Thường có 7 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại video/mpeg MIME: .mpeg .mpg .mpe .m1v .m2v .mp2 .vob
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/mpeg | .mpeg 📋 |
.mpg 📋 | |
.mpe 📋 | |
.m1v 📋 | |
.m2v 📋 | |
.mp2 📋 | |
.vob 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mpeg | video/mpeg 📋 |
video/mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg 📋 | |
video/x-mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg2 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mpg | video/mpeg 📋 |
video/mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg 📋 | |
video/x-mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg2 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mpe | video/mpeg 📋 |
video/mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg 📋 | |
video/x-mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg2 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.m1v | video/mpeg 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.m2v | video/mpeg 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.mp2 | audio/mp2 📋 |
audio/mpeg 📋 | |
audio/x-mp2 📋 | |
video/mpeg 📋 | |
video/mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg 📋 | |
video/x-mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg2 📋 |
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.vob | video/mpeg 📋 |
video/mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg 📋 | |
video/x-mpeg-system 📋 | |
video/x-mpeg2 📋 | |
video/x-ms-vob 📋 |
FAQs
video/mpeg là gì?
video/mpeg
là loại MIME của MPEG video
.
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/mpeg là gì?
Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/mpeg
có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .mpeg
.mpg
.mpe
.m1v
.m2v
.mp2
.vob