video/x-anim Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

ANIM animation

Thường có 10 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại video/x-anim MIME: .anim1 .anim2 .anim3 .anim4 .anim5 .anim6 .anim7 .anim8 .anim9 .animj

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho video/x-anim
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
video/x-anim .anim1 📋
.anim2 📋
.anim3 📋
.anim4 📋
.anim5 📋
.anim6 📋
.anim7 📋
.anim8 📋
.anim9 📋
.animj 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .anim1
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim1 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim2
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim2 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim3
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim3 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim4
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim4 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim5
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim5 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim6
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim6 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim7
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim7 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim8
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim8 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .anim9
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.anim9 video/x-anim 📋
Tham chiếu loại MIME cho .animj
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.animj video/x-anim 📋

FAQs

video/x-anim là gì?

video/x-anim là loại MIME của ANIM animation.

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/x-anim là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/x-anim có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .anim1 .anim2 .anim3 .anim4 .anim5 .anim6 .anim7 .anim8 .anim9 .animj