video/x-mpeg-system Tham chiếu phần mở rộng tệp loại MIME

Thường có 5 loại phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) thuộc loại video/x-mpeg-system MIME: .mpeg .mpg .mp2 .mpe .vob

Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho video/x-mpeg-system
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
video/x-mpeg-system .mpeg 📋
.mpg 📋
.mp2 📋
.mpe 📋
.vob 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu loại MIME cho .mpeg
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.mpeg video/mpeg 📋
video/mpeg-system 📋
video/x-mpeg 📋
video/x-mpeg-system 📋
video/x-mpeg2 📋
Tham chiếu loại MIME cho .mpg
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.mpg video/mpeg 📋
video/mpeg-system 📋
video/x-mpeg 📋
video/x-mpeg-system 📋
video/x-mpeg2 📋
Tham chiếu loại MIME cho .mp2
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.mp2 audio/mp2 📋
audio/mpeg 📋
audio/x-mp2 📋
video/mpeg 📋
video/mpeg-system 📋
video/x-mpeg 📋
video/x-mpeg-system 📋
video/x-mpeg2 📋
Tham chiếu loại MIME cho .mpe
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.mpe video/mpeg 📋
video/mpeg-system 📋
video/x-mpeg 📋
video/x-mpeg-system 📋
video/x-mpeg2 📋
Tham chiếu loại MIME cho .vob
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.vob video/mpeg 📋
video/mpeg-system 📋
video/x-mpeg 📋
video/x-mpeg-system 📋
video/x-mpeg2 📋
video/x-ms-vob 📋

FAQs

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/x-mpeg-system là gì?

Phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) của video/x-mpeg-system có thể là một hoặc nhiều phần mở rộng sau: .mpeg .mpg .mp2 .mpe .vob