.vlc tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng vlc (hậu tố tên tệp) thường có các loại 6: application/m3u audio/m3u audio/mpegurl audio/x-m3u audio/x-mp3-playlist audio/x-mpegurl

Tham chiếu loại MIME cho .vlc
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.vlc application/m3u 📋
audio/m3u 📋
audio/mpegurl 📋
audio/x-m3u 📋
audio/x-mp3-playlist 📋
audio/x-mpegurl 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/m3u
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/m3u .m3u 📋
.m3u8 📋
.vlc 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/m3u
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/m3u .m3u 📋
.m3u8 📋
.vlc 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/mpegurl
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/mpegurl .m3u 📋
.m3u8 📋
.vlc 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-m3u
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-m3u .m3u 📋
.m3u8 📋
.vlc 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-mp3-playlist
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-mp3-playlist .m3u 📋
.m3u8 📋
.vlc 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho audio/x-mpegurl
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
audio/x-mpegurl .m3u 📋
.m3u8 📋
.vlc 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp vlc là gì?

MIME của tệp vlc có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/m3u audio/m3u audio/mpegurl audio/x-m3u audio/x-mp3-playlist audio/x-mpegurl