.vst tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng vst (hậu tố tên tệp) thường có các loại 9: application/tga application/vnd.visio application/x-targa application/x-tga image/targa image/tga image/x-icb image/x-targa image/x-tga
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.vst | application/tga 📋 |
application/vnd.visio 📋 | |
application/x-targa 📋 | |
application/x-tga 📋 | |
image/targa 📋 | |
image/tga 📋 | |
image/x-icb 📋 | |
image/x-targa 📋 | |
image/x-tga 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/tga | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/vnd.visio | .vsd 📋 |
.vst 📋 | |
.vss 📋 | |
.vsw 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-targa | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-tga | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/targa | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/tga | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/x-icb | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/x-targa | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/x-tga | .tga 📋 |
.icb 📋 | |
.tpic 📋 | |
.vda 📋 | |
.vst 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp vst là gì?
MIME của tệp vst
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/tga
application/vnd.visio
application/x-targa
application/x-tga
image/targa
image/tga
image/x-icb
image/x-targa
image/x-tga