.wax tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng wax (hậu tố tên tệp) thường có các loại 6: application/x-ms-asx audio/x-ms-asx audio/x-ms-wax video/x-ms-wax video/x-ms-wmx video/x-ms-wvx
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wax | application/x-ms-asx 📋 |
audio/x-ms-asx 📋 | |
audio/x-ms-wax 📋 | |
video/x-ms-wax 📋 | |
video/x-ms-wmx 📋 | |
video/x-ms-wvx 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-ms-asx | .asx 📋 |
.wax 📋 | |
.wvx 📋 | |
.wmx 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
audio/x-ms-asx | .asx 📋 |
.wax 📋 | |
.wvx 📋 | |
.wmx 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
audio/x-ms-wax | .wax 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/x-ms-wax | .asx 📋 |
.wax 📋 | |
.wvx 📋 | |
.wmx 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/x-ms-wmx | .wmx 📋 |
.asx 📋 | |
.wax 📋 | |
.wvx 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
video/x-ms-wvx | .wvx 📋 |
.asx 📋 | |
.wax 📋 | |
.wmx 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp wax là gì?
MIME của tệp wax
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/x-ms-asx
audio/x-ms-asx
audio/x-ms-wax
video/x-ms-wax
video/x-ms-wmx
video/x-ms-wvx