.wmf tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng wmf (hậu tố tên tệp) thường có các loại 6: application/wmf application/x-msmetafile application/x-wmf image/wmf image/x-win-metafile image/x-wmf
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.wmf | application/wmf 📋 |
application/x-msmetafile 📋 | |
application/x-wmf 📋 | |
image/wmf 📋 | |
image/x-win-metafile 📋 | |
image/x-wmf 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/wmf | .wmf 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-msmetafile | .wmf 📋 |
.wmz 📋 | |
.emf 📋 | |
.emz 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/x-wmf | .wmf 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/wmf | .wmf 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/x-win-metafile | .wmf 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
image/x-wmf | .wmf 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp wmf là gì?
MIME của tệp wmf
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/wmf
application/x-msmetafile
application/x-wmf
image/wmf
image/x-win-metafile
image/x-wmf