.xer tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng xer (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/patch-ops-error+xml application/xcap-error+xml

Tham chiếu loại MIME cho .xer
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.xer application/patch-ops-error+xml 📋
application/xcap-error+xml 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/patch-ops-error+xml
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/patch-ops-error+xml .xer 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/xcap-error+xml
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/xcap-error+xml .xer 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp xer là gì?

MIME của tệp xer có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/patch-ops-error+xml application/xcap-error+xml