.xlm tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME

MIME có phần mở rộng xlm (hậu tố tên tệp) thường có các loại 4: application/msexcel application/vnd.ms-excel application/x-msexcel zz-application/zz-winassoc-xls

Tham chiếu loại MIME cho .xlm
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) Loại MIME
.xlm application/msexcel 📋
application/vnd.ms-excel 📋
application/x-msexcel 📋
zz-application/zz-winassoc-xls 📋
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/msexcel
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/msexcel .xls 📋
.xlc 📋
.xll 📋
.xlm 📋
.xlw 📋
.xla 📋
.xlt 📋
.xld 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/vnd.ms-excel
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/vnd.ms-excel .xls 📋
.xlm 📋
.xla 📋
.xlc 📋
.xlt 📋
.xlw 📋
.xll 📋
.xld 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho application/x-msexcel
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
application/x-msexcel .xls 📋
.xlc 📋
.xll 📋
.xlm 📋
.xlw 📋
.xla 📋
.xlt 📋
.xld 📋
Tham chiếu phần mở rộng tệp (hậu tố tên tệp) cho zz-application/zz-winassoc-xls
Loại MIME Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp)
zz-application/zz-winassoc-xls .xls 📋
.xlc 📋
.xll 📋
.xlm 📋
.xlw 📋
.xla 📋
.xlt 📋
.xld 📋

FAQs

Loại MIME cho tệp xlm là gì?

MIME của tệp xlm có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/msexcel application/vnd.ms-excel application/x-msexcel zz-application/zz-winassoc-xls