.xsl tệp (phần mở rộng) tham chiếu loại MIME
MIME có phần mở rộng xsl (hậu tố tên tệp) thường có các loại 2: application/xml application/xslt+xml
Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) | Loại MIME |
---|---|
.xsl | application/xml 📋 |
application/xslt+xml 📋 |
📖 Tài liệu tham khảo liên quan
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/xml | .xml 📋 |
.xsl 📋 | |
.xsd 📋 | |
.rng 📋 | |
.xbl 📋 |
Loại MIME | Phần mở rộng tệp (Hậu tố tên tệp) |
---|---|
application/xslt+xml | .xsl 📋 |
.xslt 📋 |
FAQs
Loại MIME cho tệp xsl là gì?
MIME của tệp xsl
có thể là một hoặc nhiều loại sau: application/xml
application/xslt+xml